MARTINIQUE-MOVIE
Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Gọi Ngay
0917 440 449
Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Gọi Ngay
Gọi Ngay
Gọi Ngay
0917 440 449
1. Vì sao cần nên biết về kích thước máy lạnh?
1. Vì sao cần nên biết về kích thước máy lạnh?
- Lắp đặt hiệu quả: Kích thước máy lạnh phải phù hợp với không gian lắp đặt. Nếu máy quá lớn so với không gian, việc lắp đặt có thể trở nên khó khăn hoặc thậm chí không thực hiện được. Ngược lại, nếu máy quá nhỏ, hiệu suất làm lạnh sẽ giảm và không đáp ứng được nhu cầu làm mát.
- Tiết kiệm năng lượng: Máy lạnh quá lớn so với diện tích cần làm mát sẽ tiêu tốn năng lượng một cách không cần thiết. Máy lạnh quá nhỏ sẽ phải hoạt động liên tục để duy trì nhiệt độ mong muốn, làm tăng tiêu hao năng lượng.
- Hiệu suất làm lạnh: Kích thước máy lạnh cũng ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh. Máy phải đủ lớn để có khả năng làm lạnh không gian một cách hiệu quả và nhanh chóng.
- Tiện lợi và thẩm mỹ: Kích thước máy lạnh cũng liên quan đến thiết kế nội thất. Một máy lạnh quá lớn có thể gây cản trở và không hợp với thiết kế phòng, trong khi máy lạnh nhỏ có thể được ẩn đi một cách dễ dàng.
- Ngân sách: Việc lựa chọn máy lạnh với kích thước phù hợp giúp bạn tận dụng tốt nguồn tài chính của mình. Máy lạnh quá lớn có thể đắt hơn, trong khi máy lạnh quá nhỏ có thể tiết kiệm chi phí mua sắm.
Lắp đặt hiệu quả:
Tiết kiệm năng lượng:
Hiệu suất làm lạnh:
Tiện lợi và thẩm mỹ:
Ngân sách:
2. Kích thước máy lạnh treo tường.
2. Kích thước máy lạnh treo tường.
2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.
2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.
2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.
Kích thước cục lạnh
Kích thước cục lạnh
- Chiều dài: 82.6 cm
- Chiều cao: 26.1 cm
- Độ dày: 26.1 cm
- Trọng lượng: 9.8 kg
Chiều dài: 82.6 cm
Chiều cao: 26.1 cm
Độ dày: 26.1 cm
Trọng lượng: 9.8 kg
Máy lạnh với công suất 1 HP thường thích hợp cho không gian khoảng 15m2.
Kích thước cục nóng máy lạnh:
Kích thước cục nóng máy lạnh:
Hãng |
Kích thước cục nóng |
Panasonic |
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Samsung |
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Daikin |
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
LG |
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Electrolux |
Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Aqua |
Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Toshiba |
Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg. |
Hãng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Samsung
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Daikin
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
LG
Electrolux
Aqua
Toshiba
Hãng
Kích thước cục nóng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Samsung
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Samsung
Samsung
Samsung
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Daikin
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Daikin
Daikin
Daikin
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
LG
LG
LG
LG
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.
Các trọng lượng khác:
Các trọng lượng khác:
- Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
- Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
- Trọng lượng tịnh dàn lạnh: 9.8kg
- Trọng lượng tịnh cục nóng: 22.1kg
2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.
2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.
2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.
Kích thước cục lạnh
Kích thước cục lạnh
- Dài: 82.6 cm
- Cao: 26.1 cm
- Dày: 26.1 cm
- Trọng lượng: 9.8kg
Kích thước cục nóng:
Kích thước cục nóng:
Hãng |
Kích thước cục nóng |
Panasonic |
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg |
Samsung |
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg |
Daikin |
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg |
LG |
Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg |
Electrolux |
Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg |
Aqua |
Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg |
Toshiba |
Dày 66 cm Cao 53 cm – Dày 24 cm – 22.1kg |
Hãng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg
LG
Electrolux
Aqua
Toshiba
Hãng
Kích thước cục nóng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Samsung
Samsung
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg
Daikin
Daikin
Daikin
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg
Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg
LG
LG
LG
LG
Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Dày 66 cm Cao 53 cm – Dày 24 cm – 22.1kg
Các trọng lượng khác:
Các trọng lượng khác:
- Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
- Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.
2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.
2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.
Kích thước cục lạnh
Kích thước cục lạnh
- Dài: 89.6 cm
- Cao: 26.1 cm
- Dày: 26.1 cm
- Trọng lượng: 9.8kg
Kích thước cục nóng:
Kích thước cục nóng:
Hãng |
Kích thước cục nóng |
Panasonic |
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg |
Samsung |
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg |
Daikin |
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg |
LG |
Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg |
Electrolux |
Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg |
Aqua |
Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg |
Toshiba |
Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg |
Hãng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
LG
Electrolux
Aqua
Toshiba
Hãng
Kích thước cục nóng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Samsung
Samsung
Samsung
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Daikin
Daikin
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
LG
LG
LG
LG
Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg
Các trọng lượng khác:
Các trọng lượng khác:
- Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
- Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.
2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.
2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.
Kích thước cục lạnh
Kích thước cục lạnh
- Dài: 89.6 cm
- Cao: 26.1 cm
- Dày: 26.1 cm
- Trọng lượng: 9.8kg
Kích thước cục nóng:
Kích thước cục nóng:
Hãng |
Kích thước cục nóng |
Panasonic |
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg |
Samsung |
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg |
Daikin |
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg |
LG |
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg |
Electrolux |
Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg |
Aqua |
Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg |
Toshiba |
Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg |
Hãng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
LG
Electrolux
Aqua
Toshiba
Hãng
Kích thước cục nóng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Hãng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Kích thước cục nóng
Panasonic
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg
Samsung
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Samsung
Samsung
Samsung
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Daikin
Daikin
Daikin
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg
LG
LG
LG
LG
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Electrolux
Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg
Aqua
Aqua
Aqua
Aqua
Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Toshiba
Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg
Các trọng lượng khác:
Các trọng lượng khác:
- Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
- Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
3. Kích thước máy lạnh âm trần.
3. Kích thước máy lạnh âm trần.
3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):
3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):
3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):
- Kích thước dàn lạnh: 575 x 575 x 260 mm
- Kích thước mặt nạ Panel: 700 x 700 x 51mm
- Kích thước dàn nóng: 875 x 345 x 750 mm
Kích thước dàn lạnh:
Kích thước mặt nạ Panel:
Kích thước dàn nóng:
3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):
3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):
3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):
- Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 256mm
- Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 298mm
- Mặt nạ Panel: Dài 950 x Rộng 950mm
- Dài 930 x Rộng 350 x Cao 695mm
3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):
3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):
3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):
- Kích thước dàn lạnh: Dài 840mm x Rộng 840mm, Cao 288mm.
- Kích thước Panel: Dài 950mm x Rộng 950mm x Cao 50mm.
- Kích thước dàn nóng: Dài 830mm x Rộng 900mm x Cao 330mm.
Kích thước dàn lạnh:
Kích thước Panel:
Kích thước dàn nóng:
4. Những thắc mắc của khách hàng về kích thước máy lạnh.
4. Những thắc mắc của khách hàng về kích thước máy lạnh.
Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?
Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?
Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?
Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?
Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?
Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?
Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?
Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?
Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?
Xem thêm:
- Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM
- Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1
- Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM
Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM
Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM
Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1
Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1
Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM
Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM