Tìm hiểu về các kích thước máy lạnh hiện nay

MARTINIQUE-MOVIE

MARTINIQUE-MOVIE

Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Gọi Ngay 

0917 440 449

Tư Vấn Miễn Phí 24/24h

Tư Vấn Miễn Phí 24/24h

Tư Vấn Miễn Phí 24/24h

Gọi Ngay 

Gọi Ngay 

Gọi Ngay 


0917 440 449


0917 440 449


0917 440 449

0917 440 449

Kích Thước Máy Lạnh

Kích Thước Máy Lạnh

1. Vì sao cần nên biết về kích thước máy lạnh?

1. Vì sao cần nên biết về kích thước máy lạnh?

kích thước máy lạnh

  • Lắp đặt hiệu quả: Kích thước máy lạnh phải phù hợp với không gian lắp đặt. Nếu máy quá lớn so với không gian, việc lắp đặt có thể trở nên khó khăn hoặc thậm chí không thực hiện được. Ngược lại, nếu máy quá nhỏ, hiệu suất làm lạnh sẽ giảm và không đáp ứng được nhu cầu làm mát.
  • Tiết kiệm năng lượng: Máy lạnh quá lớn so với diện tích cần làm mát sẽ tiêu tốn năng lượng một cách không cần thiết. Máy lạnh quá nhỏ sẽ phải hoạt động liên tục để duy trì nhiệt độ mong muốn, làm tăng tiêu hao năng lượng.
  • Hiệu suất làm lạnh: Kích thước máy lạnh cũng ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh. Máy phải đủ lớn để có khả năng làm lạnh không gian một cách hiệu quả và nhanh chóng.
  • Tiện lợi và thẩm mỹ: Kích thước máy lạnh cũng liên quan đến thiết kế nội thất. Một máy lạnh quá lớn có thể gây cản trở và không hợp với thiết kế phòng, trong khi máy lạnh nhỏ có thể được ẩn đi một cách dễ dàng.
  • Ngân sách: Việc lựa chọn máy lạnh với kích thước phù hợp giúp bạn tận dụng tốt nguồn tài chính của mình. Máy lạnh quá lớn có thể đắt hơn, trong khi máy lạnh quá nhỏ có thể tiết kiệm chi phí mua sắm.
  • Lắp đặt hiệu quả: Kích thước máy lạnh phải phù hợp với không gian lắp đặt. Nếu máy quá lớn so với không gian, việc lắp đặt có thể trở nên khó khăn hoặc thậm chí không thực hiện được. Ngược lại, nếu máy quá nhỏ, hiệu suất làm lạnh sẽ giảm và không đáp ứng được nhu cầu làm mát.
  • Lắp đặt hiệu quả:

  • Tiết kiệm năng lượng: Máy lạnh quá lớn so với diện tích cần làm mát sẽ tiêu tốn năng lượng một cách không cần thiết. Máy lạnh quá nhỏ sẽ phải hoạt động liên tục để duy trì nhiệt độ mong muốn, làm tăng tiêu hao năng lượng.
  • Tiết kiệm năng lượng:

  • Hiệu suất làm lạnh: Kích thước máy lạnh cũng ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh. Máy phải đủ lớn để có khả năng làm lạnh không gian một cách hiệu quả và nhanh chóng.
  • Hiệu suất làm lạnh:

  • Tiện lợi và thẩm mỹ: Kích thước máy lạnh cũng liên quan đến thiết kế nội thất. Một máy lạnh quá lớn có thể gây cản trở và không hợp với thiết kế phòng, trong khi máy lạnh nhỏ có thể được ẩn đi một cách dễ dàng.
  • Tiện lợi và thẩm mỹ:

  • Ngân sách: Việc lựa chọn máy lạnh với kích thước phù hợp giúp bạn tận dụng tốt nguồn tài chính của mình. Máy lạnh quá lớn có thể đắt hơn, trong khi máy lạnh quá nhỏ có thể tiết kiệm chi phí mua sắm.
  • Ngân sách:

    Cấu tạo của máy lạnh

    Cấu tạo của máy lạnh

    2. Kích thước máy lạnh treo tường.

    2. Kích thước máy lạnh treo tường.

    2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.

    2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.

    2.1. Kích thước máy lạnh 1hp, kích thước máy lạnh 1 ngựa.

    Kích thước cục lạnh

    Kích thước cục lạnh

    • Chiều dài: 82.6 cm
    • Chiều cao: 26.1 cm
    • Độ dày: 26.1 cm
    • Trọng lượng: 9.8 kg
  • Chiều dài: 82.6 cm
  • Chiều dài: 82.6 cm

  • Chiều cao: 26.1 cm
  • Chiều cao: 26.1 cm

  • Độ dày: 26.1 cm
  • Độ dày: 26.1 cm

  • Trọng lượng: 9.8 kg
  • Trọng lượng: 9.8 kg

    Máy lạnh với công suất 1 HP thường thích hợp cho không gian khoảng 15m2.

    Kích thước cục nóng máy lạnh:

    Kích thước cục nóng máy lạnh:

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Samsung

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Daikin

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    LG

    Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Electrolux

    Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Aqua

    Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Toshiba

    Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Samsung

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Daikin

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    LG

    Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Electrolux

    Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Aqua

    Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Toshiba

    Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Panasonic

    Panasonic

    Panasonic

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Độ dày 26.5 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Samsung

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Samsung

    Samsung

    Samsung

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 72 cm – Cao 48 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Daikin

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Daikin

    Daikin

    Daikin

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Độ dày 27 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    LG

    Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    LG

    LG

    LG

    Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 78 cm – Cao 50 cm – Độ dày 23 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Electrolux

    Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 76 cm – Cao 43 cm – Độ dày 28 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Aqua

    Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 81 cm – Cao 28 cm – Độ dày 30 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Toshiba

    Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Độ dày 21 cm – Trọng lượng 22.1 kg.

    Các trọng lượng khác:

    Các trọng lượng khác:

    • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
    • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
    • Trọng lượng tịnh dàn lạnh: 9.8kg
    • Trọng lượng tịnh cục nóng: 22.1kg
  • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
  • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Trọng lượng tịnh dàn lạnh: 9.8kg
  • Trọng lượng tịnh cục nóng: 22.1kg
  • Công suất máy lạnh 1hp

    Công suất máy lạnh 1hp

    2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.

    2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.

    2.2. Kích thước máy lạnh 1.5hp, kích thước máy lạnh 1.5 ngựa.

    Kích thước cục lạnh

    Kích thước cục lạnh

    • Dài: 82.6 cm
    • Cao: 26.1 cm
    • Dày: 26.1 cm
    • Trọng lượng: 9.8kg
  • Dài: 82.6 cm
  • Cao: 26.1 cm
  • Dày: 26.1 cm
  • Trọng lượng: 9.8kg
  • Kích thước cục nóng:

    Kích thước cục nóng:

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dày 66 cm  Cao 53 cm –  Dày 24 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dày 66 cm  Cao 53 cm –  Dày 24 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Panasonic

    Panasonic

    Panasonic

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Samsung

    Samsung

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    Daikin

    Daikin

    Daikin

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg

    LG

    LG

    LG

    Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg

    Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg

    Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 26 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg

    Dài 85.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dày 66 cm  Cao 53 cm –  Dày 24 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Dày 66 cm  Cao 53 cm –  Dày 24 cm – 22.1kg

    Dày 66 cm  Cao 53 cm –  Dày 24 cm – 22.1kg

    Các trọng lượng khác:

    Các trọng lượng khác:

    • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
    • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
  • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Công suất máy lạnh 1.5hp

    Công suất máy lạnh 1.5hp

    2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.

    2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.

    2.3. Kích thước máy lạnh 2hp, kích thước máy lạnh 2 ngựa.

    Kích thước cục lạnh

    Kích thước cục lạnh

    • Dài: 89.6 cm
    • Cao: 26.1 cm
    • Dày: 26.1 cm
    • Trọng lượng: 9.8kg
  • Dài: 89.6 cm
  • Cao: 26.1 cm
  • Dày: 26.1 cm
  • Trọng lượng: 9.8kg
  • Kích thước cục nóng:

    Kích thước cục nóng:

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Panasonic

    Panasonic

    Panasonic

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Samsung

    Samsung

    Samsung

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Daikin

    Daikin

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg

    LG

    LG

    LG

    Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg

    Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg

    Dài 103.5 cm – Cao 38 cm – Dày 29.5 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg

    Dài 89.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg

    Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm – 22.1kg

    Các trọng lượng khác:

    Các trọng lượng khác:

    • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
    • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
  • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Công suất máy lạnh 2hp

    Công suất máy lạnh 2hp

    2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.

    2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.

    2.4. Kích thước máy lạnh 2.5hp.

    Kích thước cục lạnh

    Kích thước cục lạnh

    • Dài: 89.6 cm
    • Cao: 26.1 cm
    • Dày: 26.1 cm
    • Trọng lượng: 9.8kg
  • Dài: 89.6 cm
  • Cao: 26.1 cm
  • Dày: 26.1 cm
  • Trọng lượng: 9.8kg
  • Kích thước cục nóng:

    Kích thước cục nóng:

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Hãng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Kích thước cục nóng

    Panasonic

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Panasonic

    Panasonic

    Panasonic

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – 22.1kg

    Samsung

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Samsung

    Samsung

    Samsung

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Dài 88 cm – Cao 63.8 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Daikin

    Daikin

    Daikin

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – 22.1kg

    LG

    Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    LG

    LG

    LG

    Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Electrolux

    Electrolux

    Electrolux

    Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Dài 105.5 cm – Cao 39 cm – Dày 31 cm – 22.1kg

    Aqua

    Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg

    Aqua

    Aqua

    Aqua

    Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg

    Dài 91.5 cm – Cao 31 cm – Dày 23.5 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg

    Toshiba

    Toshiba

    Toshiba

    Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg

    Dài 86.5 cm – Cao 56 cm – Dày 32.6 cm – 22.1kg

    Các trọng lượng khác:

    Các trọng lượng khác:

    • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
    • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Tổng trọng lượng(trong nhà): 11.4kg
  • Tổng trọng lượng(ngoài nhà): 24.4kg
  • Công suất máy lạnh 2.5 hp

    Công suất máy lạnh 2.5 hp

    3. Kích thước máy lạnh âm trần.

    3. Kích thước máy lạnh âm trần.

    3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):

    3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):

    3.1. Máy lạnh âm trần cassette Mini Cassette (Dài x Rộng x Cao):

    • Kích thước dàn lạnh: 575 x 575 x 260 mm
    • Kích thước mặt nạ Panel: 700 x 700 x 51mm
    • Kích thước dàn nóng: 875 x 345 x 750 mm
  • Kích thước dàn lạnh: 575 x 575 x 260 mm
  • Kích thước dàn lạnh:

  • Kích thước mặt nạ Panel: 700 x 700 x 51mm
  • Kích thước mặt nạ Panel:

  • Kích thước dàn nóng: 875 x 345 x 750 mm
  • Kích thước dàn nóng:

    3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):

    3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):

    3.2. Máy lạnh âm trần cassette tiêu chuẩn (Daikin):

    • Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 256mm
    • Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 298mm
  • Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 256mm
  • Dài 840mm x Rộng 840mm x Cao 298mm
    • Mặt nạ Panel: Dài 950 x Rộng 950mm
    • Dài 930 x Rộng 350 x Cao 695mm
  • Mặt nạ Panel: Dài 950 x Rộng 950mm
  • Dài 930 x Rộng 350 x Cao 695mm
  • 3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):

    3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):

    3.3. Máy lạnh âm trần inverter thương hiệu khác (Fujitsu General):

    • Kích thước dàn lạnh: Dài 840mm x Rộng 840mm, Cao 288mm.
    • Kích thước Panel: Dài 950mm x Rộng 950mm x Cao 50mm.
    • Kích thước dàn nóng: Dài 830mm x Rộng 900mm x Cao 330mm.
  • Kích thước dàn lạnh: Dài 840mm x Rộng 840mm, Cao 288mm.
  • Kích thước dàn lạnh:

  • Kích thước Panel: Dài 950mm x Rộng 950mm x Cao 50mm.
  • Kích thước Panel:

  • Kích thước dàn nóng: Dài 830mm x Rộng 900mm x Cao 330mm.
  • Kích thước dàn nóng:

    Kích Thước Máy Lạnh âm Trần

    Kích Thước Máy Lạnh âm Trần

    4. Những thắc mắc của khách hàng về kích thước máy lạnh.

    4. Những thắc mắc của khách hàng về kích thước máy lạnh.

    Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?

    Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?

    Tại sao tôi cần quan tâm đến kích thước của máy lạnh?

    Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?

    Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?

    Làm thế nào để xác định kích thước máy lạnh phù hợp cho không gian của tôi?

    Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?

    Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?

    Làm thế nào để đảm bảo máy lạnh vừa vặn với không gian lắp đặt?

    Xem thêm:

  • Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM
  • Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM

    Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ TPHCM

  • Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1
  • Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1

    Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà uy tín số 1

  • Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM
  • Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM

    Dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà uy tín chất lượng cao TPHCM

    Leave a Comment